phong tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong tình+
- Amorous, erotic
- Một gã phong tình
An amorous young man
- Thơ phong tình
Erotic poetry
- Bệnh phong tình
Venereal diseases
- Một gã phong tình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong tình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong tình":
phong thanh phong tình phỏng tính phóng thanh phóng tinh - Những từ có chứa "phong tình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 535